Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芭蕉布
芭蕉 ばしょう バショウ
cây chuối
水芭蕉 みずばしょう
cây hồng môn
扇芭蕉 おうぎばしょう オウギバショウ
traveller's tree (Ravenala madagascariensis), traveller's palm
アメリカ水芭蕉 アメリカみずばしょう アメリカミズバショウ
Lysichiton americanus (một loài thực vật có hoa trong họ Ráy)
芭蕉梶木 ばしょうかじき バショウカジキ
(động vật học) cá cờ
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
香蕉 こうしょう
chuối