Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花々 はなばな
muôn hoa, trăm hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
落花紛々 らっかふんぷん
hoa rơi rải rác
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
傷々しい きず々しい
cảm động
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
英々辞書 えい々じしょ
tiếng anh -e nglish