Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花々しい はなばなしい
Rực rỡ; lộng lẫy.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
落花紛々 らっかふんぷん
hoa rơi rải rác
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao