Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花さかニャンコ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花やか はなやか
1) đẹp như hoa 2) loè loẹt 3) tươi thắm 4) long trọng
花かご はなかご
giỏ đựng hoa; lẵng hoa
花をさす はなをさす
cắm hoa.
花かるた はなかるた はなカルタ
bộ bài hoa Nhật Bản (12 bộ gồm 4 lá, mỗi bộ đại diện cho một tháng chỉ bởi một bông hoa)
花明かり はなあかり
sự rạng ngời sắc hoa Anh đào trong buổi chiều tối.
花 はな
bông hoa
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ