Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花瓶に花を挿す かびんにはなをさす
cắm hoa vào lọ hoa, cắm hoa vào bình
火花を散らす ひばなをちらす
kịch liệt, gay gắt, nảy lửa
傘をさす かさをさす
che dù.
水をさす みずをさす
Cản trở, quấy rầy.
油をさす あぶらをさす
bôi dầu vào
傘を差す かさをさす
giương ô, giương dù
花を折る はなをおる
bẻ hoa.