Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花に染む
気に染む きにそむ
hứng thú với, hài lòng với
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
バラのはな バラの花
hoa hồng.
心に染む こころにそむ
to be pleased with, to suit
馴染む なじむ
trở nên thân quen, trở nên thân thiện hợp, phù hợp
花に嵐 はなにあらし
Trong mặt trăng (với) những đám mây (mây) hoa đến gió (lạnh)
死に花 しにばな しにはな
một tươi đẹp bị cắt ra hoa; sự chết vinh quang
染み込む しみこむ
thấm vào trong, thấm qua