花に浮かれる
はなにうかれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Mê mẩn, say sưa với những bông hoa

Bảng chia động từ của 花に浮かれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 花に浮かれる/はなにうかれるる |
Quá khứ (た) | 花に浮かれた |
Phủ định (未然) | 花に浮かれない |
Lịch sự (丁寧) | 花に浮かれます |
te (て) | 花に浮かれて |
Khả năng (可能) | 花に浮かれられる |
Thụ động (受身) | 花に浮かれられる |
Sai khiến (使役) | 花に浮かれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 花に浮かれられる |
Điều kiện (条件) | 花に浮かれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 花に浮かれいろ |
Ý chí (意向) | 花に浮かれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 花に浮かれるな |
花に浮かれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花に浮かれる
浮かれる うかれる
làm vui vẻ lên; hưng phấn lên
熱に浮かされる ねつにうかされる
(trạng thái) mê sảng vì sốt cao
バラのはな バラの花
hoa hồng.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮かれ出る うかれでる
to go out in a merry mood
浮かされる うかされる
to be carried away, to be delirious, to lapse into delirium
浮かれて うかれている
Vui vẻ, hưng phấn
浮かれ女 うかれめ
woman who played music, danced and worked as a prostitute, good-time girl