Kết quả tra cứu 浮かれる
Các từ liên quan tới 浮かれる
浮かれる
うかれる
「PHÙ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Làm vui vẻ lên; hưng phấn lên
勝利
に
浮
かれる
Ăn mừng thắng lợi
飲
み
浮
かれる
Chè chén ồn ào .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 浮かれる
Bảng chia động từ của 浮かれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮かれる/うかれるる |
Quá khứ (た) | 浮かれた |
Phủ định (未然) | 浮かれない |
Lịch sự (丁寧) | 浮かれます |
te (て) | 浮かれて |
Khả năng (可能) | 浮かれられる |
Thụ động (受身) | 浮かれられる |
Sai khiến (使役) | 浮かれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮かれられる |
Điều kiện (条件) | 浮かれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮かれいろ |
Ý chí (意向) | 浮かれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮かれるな |