浮かれる
うかれる「PHÙ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Làm vui vẻ lên; hưng phấn lên
勝利
に
浮
かれる
Ăn mừng thắng lợi
飲
み
浮
かれる
Chè chén ồn ào .

Từ đồng nghĩa của 浮かれる
verb
Bảng chia động từ của 浮かれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮かれる/うかれるる |
Quá khứ (た) | 浮かれた |
Phủ định (未然) | 浮かれない |
Lịch sự (丁寧) | 浮かれます |
te (て) | 浮かれて |
Khả năng (可能) | 浮かれられる |
Thụ động (受身) | 浮かれられる |
Sai khiến (使役) | 浮かれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮かれられる |
Điều kiện (条件) | 浮かれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮かれいろ |
Ý chí (意向) | 浮かれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮かれるな |
浮かれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮かれる
花に浮かれる はなにうかれる
mê mẩn, say sưa với những bông hoa
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮かれ出る うかれでる
to go out in a merry mood
浮かされる うかされる
to be carried away, to be delirious, to lapse into delirium
浮かべる うかべる
thả trôi; làm nổi lên; biểu lộ; bày tỏ; mường tượng
浮かせる うかせる
nhấc lên, nâng lên
浮かれて うかれている
Vui vẻ, hưng phấn
浮かれ節 うかれぶし
folk song sung to shamisen accompaniment