Các từ liên quan tới 花のあすか組!の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
あの人 あのひと
người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
登場する とうじょう
đi vào
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense