Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花の係長
バラのはな バラの花
hoa hồng.
係長 かかりちょう
Quản lý
長春花 ちょうしゅんか チョウシュンカ
hoa dừa cạn
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
長の ながの ちょうの
dài (lâu); vĩnh cửu
係の人 かかりのひと
người phụ trách, người chịu trách nhiệm
野の花 ののはな
hoa dại.