Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
影 かげ
bóng dáng
草場の影 くさばのかげ
dưới đám cỏ
影の内閣 かげのないかく
chính phủ lập sẵn
影の薄い かげのうすい
không phô trương; không màu mè; hiện hữu nhạt nhòa
梅の花 うめのはな
hoa mơ
ケシの花 けしのはな
hoa anh túc.