Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
地番 ちばん
số khu đất, số lô đất
番地 ばんち
địa chỉ chỗ ở; số khu nhà
所番地 ところばんち
địa chỉ
番外地 ばんがいち
location without an address, unnumbered plot of land
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.