Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花の美女姫
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
バラのはな バラの花
hoa hồng.
美姫 びき
Thiếu nữ xinh đẹp; người con gái xinh đẹp.
美女 びじょ
đẹp gái
姫女苑 ひめじょおん ヒメジョオン
Erigeron annuus (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
姫花蜂 ひめはなばち ヒメハナバチ
mining bee (of family Andrenidae)
美男美女 びなんびじょ
trai xinh gái đẹp