Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
鎖 くさり
cái xích; xích
人間の鎖 にんげんのくさり
chuỗi người (chuỗi người nắm tay nhau, thường là để phản đối)
救命の鎖 きゅうめいのくさり
chuỗi sinh tồn; chuỗi cứu sinh
ケシの花 けしのはな
hoa anh túc.
梅の花 うめのはな
hoa mơ
野の花 ののはな
hoa dại.
花の木 はなのき
cây ra hoa.