Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花やか梅ちゃん
やんちゃ やんちゃん
tinh nghịch; tinh quái; ranh mãnh; láu lỉnh.
梅花 もいか ばいか
hoa mai; hoa mận
バラのはな バラの花
hoa hồng.
梅花祭 ばいかさい
lễ hội hoa mơ
梅の花 うめのはな
hoa mơ
花やか はなやか
1) đẹp như hoa 2) loè loẹt 3) tươi thắm 4) long trọng
やんちゃ坊主 やんちゃぼうず
đứa trẻ tinh nghịch, đứa trẻ nghịch ngợm
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.