Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花よめは16歳
バラのはな バラの花
hoa hồng.
インターロイキン16 インターロイキン16
interleukin 16
ケラチン16 ケラチン16
keratin 16
16ビットカラー 16ビットカラー
16-bit màu
歳歳 さいさい
hàng năm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
ヒトパピローマウイルス16型 ヒトパピローマウイルス16がた
virus hpv tuýp 16
16進数 16しんすー
hệ thập lục phân