Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団子 だんご
viên kẹo; bánh bao; bánh bột
土団子 つちだんご ツチダンゴ どだんご
vấy bùn bánh
泥団子 どろだんご
viên bi bằng đất, quả bóng bùn
原子団 げんしだん
nhóm nguyên tử
お団子 おだんご
Cặp tóc,kẹp tóc