花を供える
はなをそなえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Dâng hoa

Bảng chia động từ của 花を供える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 花を供える/はなをそなえるる |
Quá khứ (た) | 花を供えた |
Phủ định (未然) | 花を供えない |
Lịch sự (丁寧) | 花を供えます |
te (て) | 花を供えて |
Khả năng (可能) | 花を供えられる |
Thụ động (受身) | 花を供えられる |
Sai khiến (使役) | 花を供えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 花を供えられる |
Điều kiện (条件) | 花を供えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 花を供えいろ |
Ý chí (意向) | 花を供えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 花を供えるな |
花を供える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花を供える
墓に花を供える はかにはなをそなえる
đặt hoa trên mộ.
供花 きょうか くげ くうげ
vòng hoa viếng đám tang
供える そなえる
dâng; kính dâng; cúng; phúng
葬儀の供え物を供える そうぎのそなえものをそなえる
phúng
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花供養 はなくよう
lễ dâng hoa ngày Phật đản.
供え そなえ
đồ cúng; lễ vật cúng kiếng
錦上花を添える きんじょうかをそえる きんじょうはなをそえる
thêm nhiều cái đẹp lên trên những cái đẹp