Kết quả tra cứu 錦上花を添える
Các từ liên quan tới 錦上花を添える
錦上花を添える
きんじょうかをそえる きんじょうはなをそえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Thêm nhiều cái đẹp lên trên những cái đẹp

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 錦上花を添える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 錦上花を添える/きんじょうかをそえるる |
Quá khứ (た) | 錦上花を添えた |
Phủ định (未然) | 錦上花を添えない |
Lịch sự (丁寧) | 錦上花を添えます |
te (て) | 錦上花を添えて |
Khả năng (可能) | 錦上花を添えられる |
Thụ động (受身) | 錦上花を添えられる |
Sai khiến (使役) | 錦上花を添えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 錦上花を添えられる |
Điều kiện (条件) | 錦上花を添えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 錦上花を添えいろ |
Ý chí (意向) | 錦上花を添えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 錦上花を添えるな |