Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花を供える はなをそなえる
dâng hoa
供花 きょうか くげ くうげ
vòng hoa viếng đám tang
供える そなえる
dâng; kính dâng; cúng; phúng
葬儀の供え物を供える そうぎのそなえものをそなえる
phúng
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花供養 はなくよう
lễ dâng hoa ngày Phật đản.
供え そなえ
đồ cúng; lễ vật cúng kiếng
墓穴を掘る ぼけつをほる
tự đào hố chôn mình; tự rước hoạ vào thân