Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
宝冠藤花章 ほうかんとうかしょう
lệnh Hoàng quý phi
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
冠頂 かんちょう
vương miện
羽冠 うかん
mào (gà); bờm (ngựa)
球冠 たまかん
cầu phân
冠す かんす
to crown, to cap
金冠 きんかん こんかん
sự bọc vàng (răng); bọc vàng