Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花冷え
はなびえ
thời tiết mùa xuân lạnh giá.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
バラのはな バラの花
hoa hồng.
冷え冷え ひえひえ ひえびえ
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ; lạnh
冷え ひえ
trở nên lạnh sự bóc trần
冷え物 ひえもの
đồ lạnh
冷え腹 ひえばら
chứng lạnh bụng; bệnh ỉa chảy; bệnh tiêu chảy.
冷え性 ひえしょう
Tính nhạy cảm với lạnh.
冷え症 ひえしょう
chứng sợ lạnh, không chịu được lạnh
「HOA LÃNH」
Đăng nhập để xem giải thích