Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
桜花 おうか さくらばな
màu anh đào.
桜花爛漫 おうからんまん
sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào
アレカやし アレカ椰子
cây cau