献花台
けんかだい「HIẾN HOA THAI」
☆ Danh từ
Đài dâng hoa tưởng niệm

献花台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 献花台
献花 けんか
ra hoa sự đề nghị
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
花台 かだい
giá đựng bình hoa; lầu gác nhỏ đẹp như hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
献策 けんさく
sự gợi ý, ý kiến đề nghị
献上 けんじょう
sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.
献身 けんしん
sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên