Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滑走路 かっそうろ
đường băng; sân bay
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花咲く はなさく
nở hoa.
滑走 かっそう
sự trượt, lướt (đường băng, đường ray)
花が咲く はながさく
hoa nở
走路 そうろ
đường đua; đường tốc hành
滑走輪 かっそうわ
bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)
滑走スプレー かっそうスプレー
phun sương bôi trơn