花圃
かほ「HOA」
☆ Danh từ
Vườn hoa

花圃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花圃
バラのはな バラの花
hoa hồng.
田圃 たんぼ
ruộng nước
苗圃 びょうほ
vườn ươm; luống ươm; ruộng ươm
圃場 ほじょう
Khu trồng trọt, nơi trồng trọt, nơi trồng các loại nông sản
玄圃梨 けんぽなし
cây nho khô phương Đông (hoặc cây khúng khéng)
花 はな
bông hoa
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
無花被花 むかひか
achlamydeous flower, naked flower