圃場
ほじょう「TRÀNG」
☆ Danh từ
Khu trồng trọt, nơi trồng trọt, nơi trồng các loại nông sản

圃場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圃場
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
田圃 たんぼ
ruộng nước
花圃 かほ
vườn hoa
苗圃 びょうほ
vườn ươm; luống ươm; ruộng ươm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.