Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苗 なえ ミャオ びょう
cây con
苗
田圃 たんぼ
ruộng nước
花圃 かほ
vườn hoa
圃場 ほじょう
Khu trồng trọt, nơi trồng trọt, nơi trồng các loại nông sản
玄圃梨 けんぽなし
cây nho khô phương Đông (hoặc cây khúng khéng)
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ
苗水 なわみず
Nước để ươm giống cây.