Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花園うらら
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花卉園芸 かきえんげい
nghề làm vườn
花びら はなびら
cánh hoa.
花びら餅 はなびらもち
bánh gạo hình cánh hoa
花も恥じらう はなもはじらう
vẻ đẹp đến hoa cũng phải nghiêng mình
ウラウラ うらうら
gently and clearly shining (like the sun in springtime)
花びら回転 はなびらかいてん
dịch vụ gái mại dâm trong đó khách hàng được các cô gái thay phiên nhau phục vụ