Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
花卉園芸 かきえんげい
nghề làm vườn
美術愛好家 びじゅつあいこうか
người yêu nghệ thuật; người yêu (của) nghệ thuật
花を欺く美人 はなをあざむくびじん
người phụ nữ đẹp như một bông hoa
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
園 その えん
vườn; công viên.