Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
花卉園芸 かきえんげい
nghề làm vườn
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
花を欺く美人 はなをあざむくびじん
người phụ nữ đẹp như một bông hoa
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray