Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
失踪 しっそう
sự biến đi, sự biến mất
失踪者 しっそうしゃ
người trốn ra ngoài, sống ngoài vòng pháp luật
花婿 はなむこ
chú rể
失踪宣告 しっそうせんこく
sự tuyên bố hợp pháp một người mất tích được coi là đã chết
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
事件 じけん
đương sự
バラのはな バラの花
hoa hồng.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự