Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花嫁はエイリアン
花嫁 はなよめ
cô dâu
エイリアン エーリアン
người nước ngoài; người ngoài hành tinh; người vũ trụ
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
花嫁姿 はなよめすがた
hình ảnh của một cô dâu mặc áo cưới (áo cưới, vv)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花嫁修業 はなよめしゅうぎょう
học việc trước khi lấy chồng
花嫁学校 はなよめがっこう
trường dạy cho phụ nữ trẻ các phép lịch sự xã hội và các nghi thức văn hóa của tầng lớp thượng lưu để chuẩn bị bước vào xã hội
花嫁衣装 はなよめいしょう
hôn lễ mặc quần áo