花嫁修業
はなよめしゅうぎょう「HOA GIÁ TU NGHIỆP」
☆ Danh từ
Học việc trước khi lấy chồng

花嫁修業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花嫁修業
花嫁 はなよめ
cô dâu
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
修業 しゅうぎょう しゅぎょう
sự tu nghiệp.
花嫁姿 はなよめすがた
hình ảnh của một cô dâu mặc áo cưới (áo cưới, vv)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花嫁学校 はなよめがっこう
trường dạy cho phụ nữ trẻ các phép lịch sự xã hội và các nghi thức văn hóa của tầng lớp thượng lưu để chuẩn bị bước vào xã hội
花嫁衣装 はなよめいしょう
hôn lễ mặc quần áo
花嫁衣裳 はなよめいしょう
trang phục cô dâu, áo cưới