花嫁衣裳
はなよめいしょう「HOA GIÁ Y」
☆ Danh từ
Trang phục cô dâu, áo cưới

花嫁衣裳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花嫁衣裳
衣裳 いしょう
quần áo; trang phục; y phục; phục trang (được diễn viên, nhgệ sĩ mặc khi biểu diễn trên sân khấu, khi đóng phim...)
花嫁衣装 はなよめいしょう
hôn lễ mặc quần áo
花嫁 はなよめ
cô dâu
借り衣裳 かりいしょう
quần áo mượn
花衣 はなごろも
kimono mặc ngắm hoa
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
花嫁姿 はなよめすがた
hình ảnh của một cô dâu mặc áo cưới (áo cưới, vv)
バラのはな バラの花
hoa hồng.