Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花守 はなもり
người bảo vệ (giữ) hoa (trông chừng không cho khách hái hoa mang về...)
花香 かこう
Hương thơm của hoa; hương hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
香と花 かおりとはな
hương hoa.
花の香 はなのか
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
花火線香 はなびせんこう
pháo hoa nhỏ cầm tay