Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花宮あみ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花摘み はなつみ はなつまみ
sự hái hoa trên cánh đồng; người hái hoa trên cánh đồng
宮 みや きゅう
đền thờ
lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) trawl, net), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần câu giăng trawl, line), đánh lưới rà, kéo
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim
mũi đan móc
bàn đạp