Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花宵道中
花魁道中 おいらんどうちゅう
cuộc diễu hành của điếm hạng sang
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
花道 はなみち
con đường chính giữa từ phía hàng ghế khán giả để bước lên sân khấu (kabuki)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
宵 よい
chiều; chiều muộn