花道
はなみち「HOA ĐẠO」
☆ Danh từ
Con đường chính giữa từ phía hàng ghế khán giả để bước lên sân khấu (kabuki)

花道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花道
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
花魁道中 おいらんどうちゅう
cuộc diễu hành của điếm hạng sang
花 はな
bông hoa
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ