Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花山トンネル
バラのはな バラの花
hoa hồng.
トンネル トンネル
hầm.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
山茶花 さざんか さんざか さんさか さんちゃか サザンカ
hoa sơn trà; cây sơn trà.
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
đường hầm xuyên biển Manche nối liền Anh Quốc với lục địa châu Âu
トンネルダイオード トンネル・ダイオード
Điốt đường hầm