Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花山院政長
院政 いんせい
chế độ viện chính (chế độ insei thời Hean, do Thượng Hoàng hay Pháp Hoàng trị vì thay cho Thiên Hoàng)
院長 いんちょう
viện trưởng.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
修院長 しゅういんちょう おさむいんちょう
giáo chủ; giám mục