Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花山院長定
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
院長 いんちょう
viện trưởng.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
修院長 しゅういんちょう おさむいんちょう
giáo chủ; giám mục