Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花季 かき
Mùa hoa.
杜鵑花 とけんか
hoa đỗ quyên
バラのはな バラの花
hoa hồng.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
女郎花 おみなえし オミナエシ
patrinia (tên (của) hoa)
女郎花月 おみなえしづき
seventh lunar month
杜宇 とう
chim cu gáy nhỏ
杜撰 ずさん ずざん
không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém