Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花崗岩 かこうがん
đá granit
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花町 はなまち
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
花崗閃緑岩 かこうせんりょくがん
đá granodiorit, đá hoa cương
花崗岩質マグマ かこうがんしつマグマ
chất lỏng đá hoa cương
花 はな
bông hoa
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ