Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花巻まつり
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
巻狩り まきがり
đi săn
花祭り はなまつり
Lễ Phật đản.
つる巻シート つるかんシート
this term refers to a type of construction material, specifically a roll of waterproof sheeting used for roofing or other applications.)
盛り花 もりばな せいか
ra hoa sự sắp đặt bên trong một xây dựng - lên trên là kiểu
花便り はなだより
vượt qua (của) những hoa
釣り花 つりばな
hoa cắm trong bình treo