Các từ liên quan tới 花影忍法帳コミ☆トレ
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
忍法 にんぽう
Những phương pháp, thủ thuật của Ninja.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
筋トレ きんトレ
sự luyện tập cơ bắp
脳トレ のうトレ
luyện não
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
検影法 けんかげほー
sự soi màng lưới