検影法
けんかげほー「KIỂM ẢNH PHÁP」
Sự soi màng lưới
検影法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検影法
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
影法師 かげぼうし
hình bóng; bóng
投影法 とうえいほう
kỹ thuật chiếu hình
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.