Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花房博志
花房 はなぶさ かぼう
chùm hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
散房花序 さんぼうかじょ
corymbose inflorescence, corymb
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
房 ぼう ふさ
búi; chùm
志 こころざし
lòng biết ơn
房房した ふさふさした
thành bụi, thành chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống