Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
押し花 おしばな
hoa ép khô
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
押せ押せ おせおせ
putting on the pressure, pushing forward
花 はな
bông hoa
押せ押せムード おせおせムード
khí thế tấn công
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể