Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花押 かおう
cây mẫu đơn, hoa mẫu đơn
バラのはな バラの花
hoa hồng.
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
押し釦 おしぼたん
nút bấm
型押し かたおし
sự in nổi, sự chạm nổi